Môi trường cho cây mâm xôi- Anderson’s Rhododendron including vitamins
1.650.000₫ Chưa VAT10%
ANDERSON’S RHODODENDRON INCLUDING VITAMINS
- Mã code: A0202
- Quy cách: 50L
- Dùng cho nuôi cấy mâm xôi đen và đỏ( red &back raspberries)
- Có bổ sung vitamins
- Dạng bột, tan tốt trong nước
- Bảo quản nhiệt độ phòng
- Hãng Duchefa Hà Lan
Môi trường trồng cây mâm xôi- Anderson’s Rhododendron including vitamins
Môi trường Anderson’s Rhododendron including vitamins chuyên cho nuôi cấy cây mâm xôi đen và đỏ. Nếu so sánh môi trường này với MS thì ANDERSON’S RHODODENDRON cho hiệu quả cao gấp đôi.
Nếu so sánh với MS thì nồng độ NH4NO3 và KNO3 trong môi trường Anderson’s Rhododendron ít hơn 1/4 lần.
Ở giai đoạn nhân chồi, nồng độ hormone tối ưu khi kết hợp với Anderson’s Rhododendron như sau: 0.1-2.5 µM IBA, 4.5-9.0 µM BAP.
Ở giai đoạn rễ thì nồng độ hormone khi kết hợp với Anderson’s Rhododendron là 5µM IBA và 600 mg/l than hoạt tính( Activated charcoal).

Bảng thành phần môi trường
Micro Elements | mg/l | µM |
CoCl2.6H2O | 0.025 | 0.11 |
CuSO4.5H2O | 0.025 | 0.10 |
FeNaEDTA | 73.40 | 200.00 |
H3BO3 | 6.20 | 100.27 |
KI | 0.30 | 1.81 |
MnSO4.H2O | 16.90 | 100.00 |
Na2MoO4.2H2O | 0.25 | 1.03 |
ZnSO4.7H2O | 8.60 | 29.91 |
Macro Elements | mg/l | mM |
CaCl2 | 332.02 | 2.99 |
KNO3 | 480.00 | 4.75 |
MgSO4 | 180.54 | 1.50 |
NaH2PO4 | 330.60 | 2.75 |
NH4NO3 | 400.00 | 5.00 |
Vitamins | mg/l | µM |
Adenine sulphate | 80.00 | 197.87 |
myo-Inositol | 100.00 | 554.94 |
Thiamine HCl | 0.40 | 1.19 |
Total concentration Micro and Macro elements including -vitamins: 2009.26 mg/l
Anderson W.C., Tissue culture propagation of Red and Black Raspberries, Rubus Idaeus and R. Occidentalus Act. Hort., 112, 13 (1980).
Sản phẩm tương tự
Không có bình luận nào
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.